Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 927F, 鉿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-927F

[U 927E]
CJK Unified Ideographs
[U 9280]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Hafni.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cáp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːp˧˥ka̰ːp˩˧kaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːp˩˩ka̰ːp˩˧