Puget-sur-Argens
Giao diện
Puget-sur-Argens | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Provence-Alpes-Côte d'Azur |
Tỉnh | Var |
Quận | Draguignan |
Tổng | Le Muy |
Xã (thị) trưởng | Paul Boudoube (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 0–180 m (0–591 ft) (bình quân 12 m (39 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 26,9 km2 (10,4 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 7.100 (2006) |
- Mật độ | 264/km2 (680/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 83099/ 83480 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Puget-sur-Argens là một xã thuộc tỉnh Var trong vùng Provence-Alpes-Côte d’Azur miền đông nam nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Climate
[sửa | sửa mã nguồn]Mois | Janv. | Fév. | Mars | Avr. | Mai | Juin | Juil. | Août | Sept. | Oct. | Nov. | Déc. | Année |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Températures maximales moyennes (°C) | 13 | 13 | 15 | 18 | 21 | 25 | 28 | 28 | 25 | 21 | 16 | 13 | 19,6 |
Températures minimales moyennes (°C) | 3 | 4 | 5 | 7 | 10 | 14 | 16 | 16 | 14 | 11 | 6 | 3 | 9,1 |
Températures moyennes (°C) | 8 | 9 | 10 | 13 | 16 | 19 | 22 | 22 | 19 | 16 | 11 | 8 | 14,4 |
Ensoleillement (h) | 147,8 | 148,9 | 203,2 | 252,1 | 234,9 | 280,6 | 310,3 | 355,5 | 319,5 | 247,0 | 201,5 | 145,5 | 2748,1 |
Moyennes mensuelles de précipitations (mm) | 89,6 | 85,4 | 72,3 | 62,1 | 48,7 | 37,9 | 14,6 | 42,6 | 59,0 | 117,0 | 108,9 | 85,6 | 823,4 |
Source: Climatologie mensuelle à Saint-Raphaël[1]. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Puget-sur-Argens. |