Quiberville
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Qaraqalpaqsha
- Română
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Quiberville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Offranville |
Xã (thị) trưởng | J-F Bloc |
Thống kê | |
Độ cao | 0–58 m (0–190 ft) (bình quân 50 m (160 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 3,35 km2 (1,29 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 516 (2006) |
- Mật độ | 154/km2 (400/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76515/ 76860 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Quiberville là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Quiberville are blazoned:
|
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
319 | 362 | 399 | 427 | 429 | 467 | 516 |
Từ năm 1962: Dân số không tính trùng |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website of Quiberville sailing club Lưu trữ 2014-02-08 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
- Quiberville on the Quid website[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |