Lostanges
Giao diện
Lostanges | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Corrèze |
Quận | Brive-la-Gaillarde |
Tổng | Meyssac |
Xã (thị) trưởng | Jérôme Madeleine (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 146–515 m (479–1.690 ft) (bình quân 275 m (902 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,46 km2 (3,65 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 134 (1999) |
- Mật độ | 14/km2 (36/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 19119/ 19500 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Lostanges là một xã thuộc tỉnh Corrèze trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]