Lennie James
Giao diện
Lennie James | |
---|---|
James vào tháng 7 năm 2017 | |
Sinh | 11 tháng 10, 1965 Nottingham, Nottinghamshire, Anh Quốc |
Nghề nghiệp | Diễn viên, biên kịch |
Năm hoạt động | 1988–nay |
Phối ngẫu | Giselle Glasman |
Con cái | 3 |
Lennie James (sinh ngày 11 tháng 10 năm 1965) là một nam diễn viên, biên kịch người Anh Quốc.[1][2][3]
Thời thơ ấu
[sửa | sửa mã nguồn]Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đời tư
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách phim
[sửa | sửa mã nguồn]Điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1995 | Fathers, Sons and Unholy Ghosts | Martin | |
1997 | The Perfect Blue | Danny | |
1998 | Lost in Space | Jeb Walker | |
1998 | Les Misérables | Enjolras | |
1998 | Among Giants | Shovel | |
1999 | Elephant Juice | Graham | |
2000 | The Announcement | Richard | |
2000 | The Miracle Maker | Tribune | |
2000 | Snatch | Sol | |
2001 | Lucky Break | Rudy "Rud" Guscott Hardy in Show |
|
2001 | The Martins | Police Constable Alex | |
2002 | 24 Hour Party People | Alan Erasmus | |
2003 | Without You | James | |
2004 | Frances Tuesday | Trent | |
2005 | Sahara | Brigadier General Zateb Kazim | |
2007 | Outlaw | Cedric Munroe | |
2010 | Mob Rules | ||
2010 | The Next Three Days | Lieutenant Nabulsi | |
2011 | Colombiana | Special Agent James Ross | |
2012 | Lockout | Harry Shaw | |
2014 | Swelter | Bishop | |
2014 | Get on Up | Joseph "Joe" James | |
2017 | Double Play | Chamon | |
2017 | Blade Runner 2049 | Mister Cotton |
Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Lennie James Biography”. Film Reference.
- ^ “Lennie James”. TVGuide.com. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2014.
- ^ “Lennie James: Biography”. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Lennie James.
- Lennie James bio at CBS
- Lennie James trên IMDb
- Lennie James: Letter to My Younger Self Lưu trữ 2016-09-10 tại Wayback Machine at the Big Issue