Dù
Giao diện
Tra Dù trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Dù có thể chỉ:
- Dù nhảy
- Dù lượn
- Dù che: Phương ngữ miền Nam Việt Nam chỉ một dụng cụ che mưa, nắng cá nhân giống hình cây nấm có thể gấp lại vào hay xoè ra, xem Ô (dù)
- Một binh chủng quân đội, xem Binh chủng nhảy dù